Ống thép cacbon lịch trình 40 được phân loại dựa trên sự kết hợp của các yếu tố bao gồm tỷ lệ đường kính trên độ dày thành, độ bền vật liệu, đường kính ngoài, độ dày thành và khả năng chịu áp lực.
Việc chỉ định lịch trình, chẳng hạn như Lịch trình 40, phản ánh sự kết hợp cụ thể của các yếu tố này. Đối với ống Schedule 40, chúng thường có độ dày thành trung bình, tạo sự cân bằng giữa sức mạnh và trọng lượng. Trọng lượng của ống có thể thay đổi dựa trên các yếu tố như loại thép cacbon cụ thể được sử dụng, đường kính và độ dày thành ống.
Thêm carbon vào thép có thể ảnh hưởng đến trọng lượng, hàm lượng carbon cao hơn thường dẫn đến ống nhẹ hơn. Tuy nhiên, cả độ dày và đường kính của thành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định trọng lượng.
Lịch trình 40 được coi là loại áp suất trung bình, phù hợp cho các ứng dụng khác nhau yêu cầu mức áp suất vừa phải. Nếu bạn cần thông tin chi tiết hơn hoặc hỗ trợ về ống thép carbon Schedule 40, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ thêm.
Đặc điểm kỹ thuật của ống thép carbon Schedule 40
Kích thước danh nghĩa | DN | Đường kính ngoài | Đường kính ngoài | lịch trình độ dày 40 | |
Độ dày của tường | Độ dày của tường | ||||
[inch] | [inch] | [mm] | [inch] | [mm] | |
1/2 | 15 | 0,84 | 21.3 | 0,109 | 2,77 |
3/4 | 20 | 1,05 | 26,7 | 0,113 | 2,87 |
1 | 25 | 1.315 | 33,4 | 0,133 | 3,38 |
1 1/4 | 32 | 1,66 | 42,2 | 0,14 | 3,56 |
1 1/2 | 40 | 1.9 | 48,3 | 0,145 | 3,68 |
2 | 50 | 2,375 | 60,3 | 0,154 | 3,91 |
2 1/2 | 65 | 2,875 | 73 | 0,203 | 5.16 |
3 | 80 | 3,5 | 88,9 | 0,216 | 5,49 |
3 1/2 | 90 | 4 | 101,6 | 0,226 | 5,74 |
4 | 100 | 4,5 | 114,3 | 0,237 | 6.02 |
5 | 125 | 5.563 | 141,3 | 0,258 | 6,55 |
6 | 150 | 6.625 | 168,3 | 0,28 | 7.11 |
8 | 200 | 8.625 | 219.1 | 0,322 | 8.18 |
10 | 250 | 10:75 | 273 | 0,365 | 9,27 |
Ống thép carbon Schedule 40 là tên gọi kích thước ống tiêu chuẩn được sử dụng trong ngành xây dựng. Nó đề cập đến độ dày của thành ống và là một phần của hệ thống tiêu chuẩn hóa được sử dụng để phân loại đường ống dựa trên độ dày thành và khả năng chịu áp lực của chúng.
Trong hệ thống Lịch trình 40:
- "Lịch trình" đề cập đến độ dày thành ống.
- "Thép cacbon" biểu thị thành phần vật liệu của ống, chủ yếu là cacbon và sắt.
Ống thép cacbon lịch trình 40 thường được sử dụng cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm vận chuyển nước và khí đốt, hỗ trợ kết cấu và các mục đích công nghiệp nói chung. Chúng được biết đến với sức mạnh, độ bền và tính linh hoạt, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều dự án xây dựng và kỹ thuật.
Thành phần hóa học của ống thép cacbon Bảng 40
Bảng 40 sẽ có độ dày nhất định được xác định trước, bất kể loại hoặc thành phần cụ thể của thép được sử dụng.
hạng A | hạng B | |
C,% tối đa | 0,25 | 0,3 |
Mn, % tối đa | 0,95 | 1.2 |
P,% tối đa | 0,05 | 0,05 |
S,% tối đa | 0,045 | 0,045 |
Độ bền kéo, tối thiểu [MPa] | 330 | 415 |
Sức mạnh năng suất, tối thiểu [MPa] | 205 | 240 |
Thời gian đăng: 24-05-2024