Ống thép carbon Schedule 80 là một loại ống có đặc điểm là thành dày hơn so với các loại khác, chẳng hạn như Schedule 40. "Bảng kê" của ống đề cập đến độ dày thành ống, ảnh hưởng đến mức áp suất và độ bền kết cấu của nó.
Đặc điểm chính của ống thép carbon Schedule 80
1. Độ dày của tường: Dày hơn Schedule 40, mang lại độ bền và độ bền cao hơn.
2. Định mức áp suất: Định mức áp suất cao hơn do độ dày thành ống tăng lên, khiến nó phù hợp với các ứng dụng áp suất cao.
3. Chất liệu: Được làm bằng thép cacbon, có độ bền và độ bền tốt cũng như khả năng chống mài mòn.
4. Ứng dụng:
Đường ống công nghiệp: Được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, xử lý hóa chất và sản xuất điện.
Hệ thống nước: Thích hợp cho đường cấp nước áp lực cao.
Xây dựng: Được sử dụng trong các ứng dụng kết cấu đòi hỏi cường độ cao.
Thông số kỹ thuật của ống thép carbon Schedule 80
Kích thước danh nghĩa | DN | Đường kính ngoài | Đường kính ngoài | lịch trình độ dày 80 | |
Độ dày của tường | Độ dày của tường | ||||
[inch] | [inch] | [mm] | [inch] | [mm] | |
1/2 | 15 | 0,84 | 21.3 | 0,147 | 3,73 |
3/4 | 20 | 1,05 | 26,7 | 0,154 | 3,91 |
1 | 25 | 1.315 | 33,4 | 0,179 | 4,55 |
1 1/4 | 32 | 1,66 | 42,2 | 0,191 | 4,85 |
1 1/2 | 40 | 1.9 | 48,3 | 0,200 | 5.08 |
2 | 50 | 2,375 | 60,3 | 0,218 | 5,54 |
2 1/2 | 65 | 2,875 | 73 | 0,276 | 7,01 |
3 | 80 | 3,5 | 88,9 | 0,300 | 7,62 |
3 1/2 | 90 | 4 | 101,6 | 0,318 | 8.08 |
4 | 100 | 4,5 | 114,3 | 0,337 | 8,56 |
5 | 125 | 5.563 | 141,3 | 0,375 | 9,52 |
6 | 150 | 6.625 | 168,3 | 0,432 | 10,97 |
8 | 200 | 8.625 | 219.1 | 0,500 | 12:70 |
10 | 250 | 10:75 | 273 | 0,594 | 15.09 |
Kích thước: Có sẵn nhiều kích cỡ ống danh nghĩa (NPS), thường từ 1/8 inch đến 24 inch.
Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn khác nhau như ASTM A53, A106 và API 5L, trong đó nêu rõ các yêu cầu về vật liệu, kích thước và hiệu suất.
Thành phần hóa học của ống thép cacbon Bảng 80
Bảng 80 sẽ có độ dày nhất định được xác định trước, bất kể loại hoặc thành phần cụ thể của thép được sử dụng.
hạng A | hạng B | |
C,% tối đa | 0,25 | 0,3 |
Mn, % tối đa | 0,95 | 1.2 |
P,% tối đa | 0,05 | 0,05 |
S,% tối đa | 0,045 | 0,045 |
Độ bền kéo, tối thiểu [MPa] | 330 | 415 |
Sức mạnh năng suất, tối thiểu [MPa] | 205 | 240 |
Lịch trình ống thép carbon 80
Thuận lợi:
Độ bền cao: Các bức tường dày giúp nâng cao tính toàn vẹn của cấu trúc.
Độ bền: Độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn của thép cacbon làm cho những ống này bền lâu.
Tính linh hoạt: Thích hợp cho nhiều ứng dụng và ngành công nghiệp.
Nhược điểm:
Trọng lượng: Thành dày hơn làm cho đường ống nặng hơn và khó xử lý và lắp đặt hơn.
Giá thành: Thường đắt hơn ống có thành mỏng hơn do sử dụng vật liệu nhiều hơn.
Thời gian đăng: 24-05-2024