Phụ kiện đường ống khuỷu tay

Mô tả ngắn gọn:

Vật chất: Sắt dễ uốn hoặc thép cacbon hoặc thép không gỉ


  • MOQ cho mỗi kích thước:2 tấn
  • Tối thiểu. Số lượng đặt hàng:Một thùng chứa
  • Thời gian sản xuất:thường là 25 ngày
  • Cảng giao hàng:Cảng Thiên Tân Xingang ở Trung Quốc
  • Điều khoản thanh toán:L/C,D/A,D/P,T/T
  • Thương hiệu:YOUFA
  • Giá:FOB CFR CIF
  • Nơi xuất xứ:Trung Quốc
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    KHUỶU TAY THÉP CARBON 45°,90°VÀ 180°

    Tiêu chuẩn: ASME/ANSI B16.9 / ASTM A235

    Lớp: WPB; WPC

    KHUỶU TAY 45°

    Khuỷu tay 45°

    KHUỶU TAY 90°

    Khuỷu tay 90°

    Khuỷu tay 180°

    Khuỷu tay 180°

    Đường kính ngoài Độ dày của tường
    (mm)
    Trọng lượng lý thuyết
    45° 90° 180°
    INCH MM SCH40 KG KG KG
    1/2 21.3 2,77 0,04 0,08 0,16
    3/4 26,7 2,87 0,05 0,1 0,21
    1 33,4 3,38 0,08 0,16 0,3
    1 1/4 42,2 3,56 0,13 0,25 0,5
    1 1/2 48,3 3,68 0,18 0,38 0,72
    2 60,3 3,91 0,38 0,65 1.3
    2 1/2 73,0 5.16 0,65 1,29 2,58
    3 88,9 5,49 1,02 2.03 4.06
    3 1/2 101,6 5,74 1,22 2,45 4,87
    4 114,3 6.02 1,93 3,85 7.1
    5 141,3 6,55 3,26 6,51 13.6
    6 168,3 7.11 6.06 10.1 20.2
    8 219.1 8.18 7,96 18,9 21.8
    10 273,1 9,27 12,5 25 50
    12 323,9 9,53 38,6 66,1 108
    14 355,6 9,53 34.1 68,1 136
    16 406.4 9,53 44,7 39,3 179
    18 457,2 9,53 56,5 113 226
    20 508 9,53 70 140 230
    22 558,8 9,53 77 170 340
    24 609,6 9,53 101 202 404
    26 660,4 9,53 119 238 476

    Tiêu chuẩn: ENGB/T-3287 ; BS EN-10242; KHT300-6vân vân.

    Chất liệu: Sắt dẻo

    bề mặt: Mạ kẽm hoặc đen tự nhiên

    Bề mặt bên trong: Có hoặc không có lớp phủ PVC

    90 khuỷu tay

    Kích cỡ TRONG 1/4 8/3 1/2 3/4 1
    mm 8 10 15 20 25 32
    A 20 24 27 32 37 44,5
    Kích cỡ In 2 2Y. 3 4 6
    mm 40 50 65 80 10 0 150
    A 48 ,5 57 68,5 77,5 96,5 129
    khuỷu tay youfa

    45 khuỷu tay

    Kích cỡ In 1/2 3/4 1 2
    mm 15 20 25 32 40 50
    A 22 25 28 33 36 43
    Kích cỡ In 3 4 6
    mm 65 80 100 150
    A 48 ,5 53 . 5 64 . 5 129
    45 khuỷu tay

    Giảm khuỷu tay

    Kích cỡ In 1/4 8/3 1/2 3/4 1
    mm 8 10 15 20 25 32
    A 20 25 28 33 38 45
    B 28 33 38 44 52 60
    Kích cỡ TRONG 2 3 4
    mm 40 50 65 80 100
    A 50 58 69 77,5 96,5
    B 65 74 90 100 120
    giảm khuỷu tay

    Tiêu chuẩn: ANSI B36.10, JIS B2302, ASME/ANSI/BS1560/DIN2616, v.v.

    Mác thép: GR.A GR.B

    Bề mặt: Sơn đỏ hoặc sơn xanh hoặc sơn bạc

    Khuỷu tay 45°

    khuỷu tay 45°

    Khuỷu tay 22,5°

    khuỷu tay 22,5°

    Khuỷu tay 90°

    khuỷu tay 90°
    KÍCH THƯỚC BÌNH THƯỜNG (mm/in) ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI (mm)
    50⑵ 60,3
    65(2-1/2) 76,1
    80⑶ 88,9
    100⑷ 108
    100⑷ 114,3
    125⑸ 133
    125(5) 139,7
    150⑹ 159
    150⑹ 165
    200⑻ 219.1

    Khuỷu tay sơn màu xanh

    Khuỷu tay 11,25°
    Khuỷu tay 22,5°
    khuỷu tay 45°
    khuỷu tay 90°

    Khuỷu tay sơn mảnh

    Khuỷu tay 11,25°
    khuỷu tay 22,5°
    khuỷu tay 45°
    khuỷu tay 90°

    Khuỷu tay lắp ống thép không gỉ

    khuỷu tay không gỉ

    MUỐN LÀM VIỆC VỚI CHÚNG TÔI?


  • Trước:
  • Kế tiếp: